単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 342,096 505,531 525,346 439,844 488,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,691 4,688 1,870 3,688 52,096
1. Tiền 2,691 4,688 1,870 3,688 1,754
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 50,342
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 16,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168,542 201,648 132,837 149,904 153,381
1. Phải thu khách hàng 34,669 78,779 56,684 81,128 53,241
2. Trả trước cho người bán 53,471 870 7,592 7,373 7,124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 80,401 121,999 68,560 61,403 93,016
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 152,693 288,770 342,356 233,308 254,318
1. Hàng tồn kho 152,693 288,770 384,835 237,573 259,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -42,480 -4,265 -5,138
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,171 10,426 48,284 52,943 12,409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,740 0 1,733 1,588 2,735
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,316 10,426 45,358 49,450 7,941
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 114 0 1,194 1,905 1,733
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 241,042 444,867 422,605 437,852 427,659
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 5,099 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 5,099 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,259 444,795 413,829 434,555 416,810
1. Tài sản cố định hữu hình 38,259 444,498 413,592 434,379 416,693
- Nguyên giá 439,170 880,539 886,453 927,986 922,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,910 -436,041 -472,861 -493,608 -505,842
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 298 237 177 116
- Nguyên giá 216 549 549 549 549
- Giá trị hao mòn lũy kế -216 -251 -312 -372 -433
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,075 1,075 1,075 1,075 1,075
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,075 -1,075 -1,075 -1,075 -1,075
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,006 72 3,677 3,297 5,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 951 0 0 3,146 5,028
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,055 72 3,677 151 151
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,137 950,399 947,951 877,695 915,863
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 426,420 716,540 732,393 655,778 678,789
I. Nợ ngắn hạn 241,180 382,699 408,372 336,923 381,613
1. Vay và nợ ngắn 119,187 106,141 280,943 257,734 258,443
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 88,332 212,406 83,997 56,196 86,764
4. Người mua trả tiền trước 3,491 873 875 675 6,202
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 169 7,469 434 3,813 651
6. Phải trả người lao động 10,880 25,271 22,647 5,317 17,556
7. Chi phí phải trả 1,507 3,647 2,924 1,071 3,315
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,840 18,031 1,827 2,382 3,320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 185,241 333,841 324,020 318,855 297,176
1. Phải trả dài hạn người bán 162,315 189,941 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 22,926 143,900 324,020 318,855 297,176
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 156,717 233,858 215,559 221,918 237,074
I. Vốn chủ sở hữu 156,717 233,858 215,559 221,918 237,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 133,001 133,001
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,289 24,289 24,289 52,791 52,791
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 1 1
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 30,197 31,024 68,452 68,452 68,452
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 9,500 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,231 83,545 18,318 -32,326 -17,170
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,774 8,862 14,726 9,735 5,361
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,137 950,399 947,951 877,695 915,863