TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
407,041
|
490,730
|
488,204
|
599,463
|
592,013
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54,693
|
2,628
|
52,096
|
28,373
|
26,822
|
1. Tiền
|
2,435
|
2,628
|
1,754
|
2,731
|
2,191
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52,258
|
0
|
50,342
|
25,642
|
24,630
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,050
|
0
|
16,000
|
16,550
|
8,459
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75,929
|
199,956
|
153,381
|
172,789
|
141,544
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,580
|
40,144
|
53,241
|
64,813
|
47,963
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,854
|
5,534
|
7,124
|
16,892
|
19,454
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
28,496
|
154,279
|
93,016
|
91,085
|
74,127
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
191,416
|
280,415
|
254,318
|
370,304
|
387,803
|
1. Hàng tồn kho
|
193,537
|
283,599
|
259,456
|
373,524
|
391,818
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,121
|
-3,184
|
-5,138
|
-3,220
|
-4,015
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
49,953
|
7,731
|
12,409
|
11,447
|
27,386
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,304
|
3,074
|
2,735
|
2,270
|
1,258
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46,743
|
2,751
|
7,941
|
7,271
|
25,890
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,905
|
1,905
|
1,733
|
1,905
|
238
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
421,538
|
415,782
|
427,659
|
428,099
|
481,159
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
418,905
|
412,116
|
416,810
|
408,896
|
404,775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
418,759
|
411,985
|
416,693
|
408,795
|
404,689
|
- Nguyên giá
|
915,485
|
912,231
|
922,536
|
922,704
|
923,537
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-496,726
|
-500,247
|
-505,842
|
-513,910
|
-518,848
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
146
|
131
|
116
|
101
|
86
|
- Nguyên giá
|
549
|
549
|
549
|
549
|
549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-403
|
-418
|
-433
|
-448
|
-463
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,075
|
1,075
|
1,075
|
1,075
|
1,075
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,075
|
-1,075
|
-1,075
|
-1,075
|
-1,075
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,632
|
2,404
|
5,179
|
5,080
|
6,524
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,482
|
2,254
|
5,028
|
4,930
|
6,373
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
151
|
151
|
151
|
151
|
151
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
828,579
|
906,512
|
915,863
|
1,027,562
|
1,073,172
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
598,616
|
674,492
|
678,789
|
784,867
|
827,200
|
I. Nợ ngắn hạn
|
291,067
|
375,038
|
381,613
|
485,689
|
506,758
|
1. Vay và nợ ngắn
|
217,413
|
277,341
|
258,443
|
401,939
|
438,670
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
53,005
|
71,955
|
86,764
|
59,164
|
37,836
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,421
|
1,673
|
6,202
|
963
|
3,022
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
334
|
621
|
651
|
404
|
722
|
6. Phải trả người lao động
|
9,993
|
13,050
|
17,556
|
11,379
|
17,394
|
7. Chi phí phải trả
|
943
|
1,020
|
3,315
|
2,698
|
1,759
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,927
|
3,927
|
3,320
|
3,909
|
2,122
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
307,549
|
299,454
|
297,176
|
299,178
|
320,443
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
307,549
|
299,454
|
297,176
|
299,178
|
320,443
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
229,962
|
232,020
|
237,074
|
242,695
|
245,972
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
229,962
|
232,020
|
237,074
|
242,695
|
245,972
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
133,001
|
133,001
|
133,001
|
133,001
|
133,001
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52,791
|
52,791
|
52,791
|
52,791
|
52,791
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
68,452
|
68,452
|
68,452
|
68,452
|
68,452
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-24,282
|
-22,224
|
-17,170
|
-11,549
|
-8,272
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,030
|
5,452
|
5,361
|
5,233
|
5,233
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
828,579
|
906,512
|
915,863
|
1,027,562
|
1,073,172
|