単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 301,314 303,586 483,729 257,446 278,511
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 301,314 303,586 483,729 257,446 278,511
Giá vốn hàng bán 273,608 277,717 446,132 230,118 249,112
Lợi nhuận gộp 27,706 25,869 37,598 27,328 29,399
Doanh thu hoạt động tài chính 4,330 2,858 6,622 3,594 4,906
Chi phí tài chính 8,233 9,880 12,135 9,464 11,066
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,696 7,856 10,612 8,422 9,911
Chi phí bán hàng 12,306 11,973 16,266 11,093 12,121
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,696 6,225 10,711 5,889 6,537
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,800 649 5,108 4,476 4,581
Thu nhập khác 2 481 423 1,166 411
Chi phí khác 17 151 149 21 31
Lợi nhuận khác -15 330 274 1,145 380
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,785 979 5,381 5,621 4,961
Chi phí thuế TNDN hiện hành 345 209
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 345 209
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,785 979 5,036 5,621 4,752
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,785 979 5,036 5,621 4,752
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)