Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
293,645
|
324,951
|
301,314
|
303,586
|
483,729
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
293,645
|
324,951
|
301,314
|
303,586
|
483,729
|
Giá vốn hàng bán
|
271,000
|
298,964
|
273,608
|
277,717
|
446,132
|
Lợi nhuận gộp
|
22,646
|
25,987
|
27,706
|
25,869
|
37,598
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,709
|
5,554
|
4,330
|
2,858
|
6,622
|
Chi phí tài chính
|
11,899
|
9,932
|
8,233
|
9,880
|
12,135
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,828
|
8,161
|
7,696
|
7,856
|
10,612
|
Chi phí bán hàng
|
12,272
|
12,851
|
12,306
|
11,973
|
16,266
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,321
|
4,423
|
7,696
|
6,225
|
10,711
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,137
|
4,335
|
3,800
|
649
|
5,108
|
Thu nhập khác
|
292
|
217
|
2
|
481
|
423
|
Chi phí khác
|
6
|
124
|
17
|
151
|
149
|
Lợi nhuận khác
|
285
|
93
|
-15
|
330
|
274
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-852
|
4,427
|
3,785
|
979
|
5,381
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
345
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
345
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-852
|
4,427
|
3,785
|
979
|
5,036
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-852
|
4,427
|
3,785
|
979
|
5,036
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|