DUPONT

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -17.11 -2.32 7.16
Lợi nhuận biên (ROS) % -12.43 -1.51 3.44
Vòng quay tổng tài sản revs 0.37 0.42 0.64
Đòn bẩy tài chính Times 3.72 3.70 3.23

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Doanh thu thuần Billions 178.03 195.59 283.55
Tăng trưởng doanh thu % -22.56 9.87 44.97
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 18.47 17.02 22.12
Tỷ lệ EBIT % -11.08 -0.17 4.95
Tỷ lệ EBT/EBIT % 110.11 694.68 84.74
Tỷ lệ EAT/EBT % 101.93 128.35 81.93

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 71.19 63.99 35.43
Thời gian tồn kho Date 162.16 138.75 97.51
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 125.74 107.61 59.53
Vòng quay vốn lưu động Date 217.97 192.80 123.65

Financial Strength

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn lưu động ròng Billions 68.92 66.50 77.15
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.19 1.19 1.25
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.42 0.46 0.46
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.12 0.12 0.13
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 2.81 2.78 2.30