DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.18 | -3.62 | -0.06 | -12.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -240.91 | -1,977.41 | -25.19 | -4,205.02 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.05 | 1.04 | 1.04 | 1.04 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 0.56 | 1.31 | 1.55 | 1.83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -94.90 | 135.17 | 18.23 | 18.10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -186.87 | 22.62 | 34.55 | 39.94 |
Tỷ lệ EBIT | % | -240.91 | -1,857.17 | -25.19 | -4,205.02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 106.47 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 10.59 | 0.64 | 0.54 | 27.97 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 200.06 | 51.56 | 252.18 | 284.43 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 2,205.30 | 650.80 | 702.00 | 718.66 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -31.22 | -24.45 | -4.21 | 2.22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.10 | 0.09 | 0.42 | 2.60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.07 | 0.07 | 0.35 | 2.24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 0.99 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.05 | 0.04 | 0.04 | 0.04 |