DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,40 | 0,47 | 1,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,90 | 1,03 | 2,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,21 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 2,12 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 240,04 | 261,11 | 375,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,66 | 8,78 | 43,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,35 | 11,44 | 10,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,81 | 3,60 | 4,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,19 | 47,17 | 65,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,56 | 60,71 | 80,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,73 | 90,00 | 76,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,65 | 103,02 | 71,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,87 | 32,24 | 25,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 197,92 | 199,14 | 153,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,43 | 72,25 | 139,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,15 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,56 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 1,12 | 1,16 |