DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,07 | 1,04 | 0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,69 | 2,00 | 0,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,24 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,18 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 328,28 | 284,60 | 240,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 87,75 | -13,31 | -15,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,31 | 12,98 | 13,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 55,34 | 4,26 | 2,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,98 | 71,96 | 37,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,99 | 65,24 | 86,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,75 | 84,22 | 89,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,01 | 87,66 | 111,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,38 | 59,48 | 65,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 137,12 | 168,93 | 197,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,00 | 34,13 | 38,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,59 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,56 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,18 | 1,16 |