DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.62 | 3.03 | 3.37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19.73 | 39.09 | 32.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.03 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.72 | 3.02 | 3.20 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45.73 | 71.04 | 62.69 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -16.52 | -20.16 | -20.27 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 14.36 | 14.40 | 16.16 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 1.98 | 1.54 | 1.19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.67 | 1.00 | 1.16 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 7.17 | 2.85 | 1.76 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1.42 | -0.90 | -0.89 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -768.30 | -1,159.44 | -750.59 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.80 | 0.42 | 0.47 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.73 | 2.02 | 2.21 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times | 0.21 | 0.29 | 0.27 |