DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,09 | 0,08 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,47 | 0,42 | 0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,15 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,32 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 59,94 | 60,71 | 59,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,42 | 1,29 | -2,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,74 | 13,52 | 15,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,85 | 2,70 | 2,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -25,67 | 19,20 | 10,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 80,00 | 50,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 118,58 | 125,56 | 115,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,70 | 68,56 | 77,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,48 | 11,35 | 10,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,29 | 191,49 | 187,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,70 | 50,78 | 53,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,66 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,19 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,68 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,29 |