DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | 0,02 | -0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,13 | 0,10 | -1,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,14 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,30 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 59,46 | 56,41 | 67,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,07 | -5,13 | 19,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,62 | 13,60 | 8,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,37 | 1,92 | 0,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,79 | 6,55 | -350,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 50,64 | 80,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,59 | 129,84 | 119,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,95 | 78,49 | 58,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,17 | 12,94 | 9,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 187,04 | 211,80 | 190,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,35 | 59,67 | 64,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,84 | 1,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,30 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,67 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,30 | 0,31 |