DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,84 | 2,01 | 1,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,96 | 7,65 | 2,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,15 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,71 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 93,77 | 97,15 | 160,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,57 | 3,60 | 64,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,50 | 16,22 | 8,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,72 | 10,39 | 4,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,24 | 95,40 | 93,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,36 | 77,18 | 74,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,01 | 128,93 | 31,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,37 | 95,41 | 8,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,08 | 62,26 | 24,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,52 | 275,97 | 148,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 55,28 | 70,92 | 63,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,32 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,95 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,53 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,71 | 0,60 |