DUPONT
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,51 | 5,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,65 | 5,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,92 | 0,85 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 95,94 | 82,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,58 | -14,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,73 | 13,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,68 | 7,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,87 | 84,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,57 | 80,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 163,31 | 69,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,83 | 41,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,12 | 42,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,90 | 136,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,16 | 18,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,78 | 2,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,34 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,26 |