DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,30 | 6,59 | 7,93 | 22,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,08 | 8,39 | 7,78 | 22,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,75 | 0,75 | 0,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,05 | 1,37 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,75 | 14,70 | 17,87 | 22,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -95,41 | 6,87 | 21,61 | 26,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,84 | 31,09 | 31,08 | 44,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,30 | 24,20 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,58 | 94,35 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 99,99 | 97,06 | 97,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,63 | 59,20 | 69,72 | 3,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 206,83 | 232,90 | 141,56 | 130,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,69 | 20,74 | 35,36 | 65,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,43 | 225,20 | 161,49 | 86,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,01 | 8,11 | 1,47 | 0,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,31 | 9,44 | 1,23 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,70 | 3,40 | 0,56 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,54 | 0,67 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,37 | 0,34 |