DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,93 | 5,64 | -1,58 | -4,01 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,22 | 1,85 | -0,42 | -1,18 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,56 | 1,36 | 1,50 | 1,68 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,77 | 2,25 | 2,48 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 3.120,24 | 3.798,02 | 4.484,75 | 4.390,61 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 15,03 | 21,72 | 18,08 | -2,10 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,02 | 7,32 | 4,70 | 2,58 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 5,67 | 4,41 | 2,51 | 2,03 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,19 | 46,73 | -9,07 | -44,93 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,27 | 89,65 | 186,48 | 129,60 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,76 | 59,60 | 87,58 | 143,54 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 130,52 | 147,31 | 92,07 | 22,04 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,54 | 5,07 | 14,58 | 0,69 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 165,08 | 199,66 | 178,55 | 166,97 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 115,70 | 502,84 | 387,74 | 591,67 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,32 | 1,21 | 1,42 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,40 | 0,60 | 1,22 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,26 | 0,27 | 0,23 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,83 | 1,28 | 1,50 | 1,10 |