DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,23 | 1,48 | 0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,33 | 29,63 | 14,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,06 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,90 | 0,89 | 0,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.560,97 | 859,05 | 390,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,42 | -44,97 | -54,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,47 | 41,41 | 28,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,97 | 37,28 | 19,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,92 | 100,12 | 99,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,62 | 79,37 | 72,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,19 | 88,33 | 222,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 799,78 | 1.594,67 | 3.099,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,82 | 124,20 | 183,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 775,41 | 1.408,58 | 2.882,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11.384,28 | 11.772,71 | 10.815,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,05 | 8,91 | 8,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,34 | 3,07 | 2,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,11 | 0,16 |