DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,96 | 3,82 | 7,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,48 | 7,59 | 9,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,34 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,50 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 464,08 | 348,93 | 508,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,58 | -24,81 | 45,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,26 | 13,80 | 14,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,82 | 9,38 | 12,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,82 | 98,87 | 99,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,26 | 81,86 | 82,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,60 | 103,34 | 74,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,17 | 4,47 | 2,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,95 | 74,86 | 65,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,60 | 155,00 | 121,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 243,51 | 264,03 | 242,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,80 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,75 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,43 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,53 | 0,70 |