DUPONT
Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 0,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,36 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,50 | 4,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.688,30 | 1.583,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,22 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,88 | 7,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,52 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,10 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,09 | 78,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,61 | 28,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,33 | 69,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,83 | 12,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,61 | 95,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -40,98 | -144,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,50 | 3,16 |