単位: 1.000.000đ
  2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,181,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,400
1. Tiền 9,400
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 428,037
1. Phải thu khách hàng 409,606
2. Trả trước cho người bán 17,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Các khoản phải thu khác 1,031
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho 610,312
1. Hàng tồn kho 610,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -175
V. Tài sản ngắn hạn khác 133,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,439
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62,417
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,162,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 241,607
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 241,607
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 836,371
1. Tài sản cố định hữu hình 836,084
- Nguyên giá 5,498,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,662,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 287
- Nguyên giá 3,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,112
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. Tổng tài sản dài hạn khác 68,117
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,902
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 40,215
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,343,883
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,613,974
I. Nợ ngắn hạn 1,182,527
1. Vay và nợ ngắn 521,658
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán 463,022
4. Người mua trả tiền trước 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,235
6. Phải trả người lao động 115,783
7. Chi phí phải trả 4,392
8. Phải trả nội bộ
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,042
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 431,447
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn 429,809
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,638
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 729,909
I. Vốn chủ sở hữu 729,909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 619,352
2. Thặng dư vốn cổ phần -66
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,736
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,887
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,394
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,343,883