単位: 1.000.000đ
  2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,893,881
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 2,893,881
Giá vốn hàng bán 2,674,641
Lợi nhuận gộp 219,241
Doanh thu hoạt động tài chính 3,688
Chi phí tài chính 21,053
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,053
Chi phí bán hàng 2,524
Chi phí quản lý doanh nghiệp 136,768
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 62,583
Thu nhập khác 9,569
Chi phí khác 8,458
Lợi nhuận khác 1,111
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 63,694
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,090
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,090
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 62,603
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,603
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)