単位: 1.000.000đ
  Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,688,305
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,688,305
Giá vốn hàng bán 1,622,734
Lợi nhuận gộp 65,571
Doanh thu hoạt động tài chính 26
Chi phí tài chính 15,841
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,841
Chi phí bán hàng 886
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,232
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,638
Thu nhập khác 363
Chi phí khác 1,250
Lợi nhuận khác -887
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,750
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,696
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,696
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,054
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,054
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)