単位: 1.000.000đ
  Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,688,305 1,583,217 793,627
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,688,305 1,583,217 793,627
Giá vốn hàng bán 1,622,734 1,470,340 697,628
Lợi nhuận gộp 65,571 112,878 95,999
Doanh thu hoạt động tài chính 26 3,636 30
Chi phí tài chính 15,841 12,848 12,739
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,841 12,739
Chi phí bán hàng 886 1,483 791
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,232 101,540 74,961
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,638 644 7,538
Thu nhập khác 363 8,241 3,174
Chi phí khác 1,250 1,490 471
Lợi nhuận khác -887 6,752 2,703
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,750 7,395 10,241
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,696 1,610 1,902
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,696 1,610 1,902
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,054 5,785 8,340
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,054 5,785 8,340
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)