I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,750
|
7,395
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,093,594
|
23,468
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53,449
|
53,722
|
- Các khoản dự phòng
|
1,024,269
|
-36,153
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
35
|
-6,949
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15,841
|
12,848
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,103,345
|
30,863
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-254,650
|
186,439
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-650,554
|
184,580
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-137,271
|
-68,998
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
21,910
|
-56,496
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,096
|
-12,793
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,015
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
424
|
192
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,598
|
-6,163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,495
|
257,624
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-138,605
|
-6,292
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60
|
6,925
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-138,640
|
656
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
434,796
|
185,951
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-349,284
|
-445,524
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
85,493
|
-259,573
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,653
|
-1,293
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,400
|
6,747
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,747
|
5,455
|