DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,29 | 5,77 | 2,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,82 | 143,74 | 52,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,26 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 144,62 | 100,02 | 99,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,95 | -30,84 | -0,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,53 | 50,58 | 47,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 45,66 | 149,57 | 62,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,74 | 98,99 | 89,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,15 | 97,08 | 93,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,72 | 277,95 | 285,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -89,50 | 529,56 | 623,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -7,62 | 37,63 | 22,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 414,84 | 571,52 | 751,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 419,20 | 238,07 | 507,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,76 | 1,61 | 2,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,42 | 1,28 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,80 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,26 | 0,30 |