DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,39 | 17,54 | 22,47 | 23,33 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,98 | 3,49 | 4,09 | 4,29 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,75 | 2,56 | 2,75 | 2,34 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 1,96 | 2,00 | 2,33 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.039,48 | 1.184,01 | 1.282,56 | 1.318,13 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 3,10 | 13,90 | 8,32 | 2,77 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,48 | 32,24 | 35,62 | 35,02 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 4,12 | 4,80 | 5,41 | 5,50 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,89 | 93,69 | 95,51 | 97,79 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,58 | 77,57 | 79,10 | 79,78 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,17 | 4,05 | 5,37 | 5,12 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 6,52 | 26,52 | 25,56 | 28,28 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,52 | 45,90 | 49,69 | 45,28 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 54,49 | 72,09 | 52,38 | 48,10 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,00 | 41,55 | -31,59 | -113,78 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,22 | 0,85 | 0,60 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,87 | 0,52 | 0,31 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,49 | 0,61 | 0,69 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 0,96 | 1,00 | 1,33 |