DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,84 | 10,66 | 9,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,53 | 18,09 | 18,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,24 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,53 | 2,49 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 398,58 | 222,87 | 213,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 107,00 | -44,08 | -4,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,31 | 32,47 | 26,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,07 | 24,26 | 22,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,15 | 90,11 | 93,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,14 | 82,77 | 86,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,77 | 107,93 | 106,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,35 | 96,76 | 80,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,66 | 66,40 | 55,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,21 | 297,68 | 274,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 171,87 | 177,60 | 218,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,32 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,04 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,23 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,53 | 1,49 | 1,02 |