DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.51 | 18.44 | 18.08 | 14.36 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.14 | 1.43 | 1.68 | 1.24 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.11 | 2.89 | 2.69 | 2.73 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 4.78 | 4.45 | 4.00 | 4.25 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 3,591.99 | 4,540.18 | 4,331.04 | 4,282.25 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 24.20 | 26.40 | -4.61 | -1.13 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.37 | 4.38 | 4.80 | 4.15 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3.37 | 2.53 | 2.39 | 2.05 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43.13 | 71.55 | 88.78 | 75.66 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.57 | 79.18 | 79.27 | 79.83 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 17.95 | 29.91 | 16.95 | 19.14 |
| Thời gian tồn kho | Date | 39.88 | 29.30 | 34.99 | 42.64 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 35.42 | 42.24 | 48.15 | 59.35 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 61.20 | 62.16 | 58.57 | 66.16 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | -146.07 | -174.44 | -259.95 | -210.86 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.80 | 0.82 | 0.73 | 0.79 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.24 | 0.40 | 0.22 | 0.23 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.65 | 0.51 | 0.57 | 0.50 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.78 | 3.45 | 3.00 | 3.25 |