DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,42 | -16,66 | 9,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,16 | -4,77 | 2,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,58 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,31 | 5,99 | 6,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.016,69 | 1.103,26 | 1.180,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 100,53 | 8,51 | 6,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,99 | -2,06 | 5,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,26 | -4,12 | 3,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -73,03 | 115,64 | 78,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,80 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,53 | 5,63 | 5,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,23 | 66,57 | 101,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,88 | 49,21 | 83,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,24 | 89,55 | 112,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -183,00 | -190,67 | -227,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,85 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,06 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,31 | 4,99 | 5,78 |