DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,64 | 5,11 | 11,25 | 10,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,28 | 38,94 | 127,00 | 111,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,11 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,15 | 1,11 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 247,43 | 222,83 | 157,74 | 167,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,21 | -9,94 | -29,21 | 6,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67,56 | 55,78 | 55,27 | 58,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,67 | 49,34 | 151,56 | 137,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,57 | 78,94 | 83,79 | 80,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 144,65 | 1.825,89 | 2.858,96 | 921,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 721,39 | 534,78 | 785,53 | 783,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,20 | 21,07 | 24,16 | 19,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 699,70 | 2.423,83 | 3.528,30 | 1.434,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 421,98 | 1.380,36 | 1.469,99 | 519,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,06 | 14,89 | 27,80 | 4,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,00 | 13,41 | 24,98 | 3,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,24 | 0,23 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,17 | 0,13 | 0,17 |