DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,63 | -0,59 | 0,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,51 | -0,32 | 0,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,28 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,48 | 6,59 | 6,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.957,40 | 2.832,33 | 3.399,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,73 | -4,23 | 20,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,64 | 3,00 | 3,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,79 | 0,71 | 1,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,32 | -44,57 | 43,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,92 | 101,78 | 65,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,45 | 18,67 | 11,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,21 | 65,45 | 46,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,17 | 32,49 | 16,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,92 | 85,09 | 61,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3.456,38 | -3.415,35 | -3.388,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,44 | 0,44 | 0,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,74 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,49 | 5,61 | 5,55 |