単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,943,967 2,717,985 2,402,175 2,216,100 2,725,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,529 256,411 104,520 116,954 186,166
1. Tiền 126,529 256,411 104,520 116,954 177,538
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 8,628
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 514,326 986,698 499,243 628,816 662,795
1. Phải thu khách hàng 646,356 1,184,978 742,012 885,119 911,860
2. Trả trước cho người bán 27,747 29,190 4,609 1,366 4,609
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 86,776 120,422 100,417 90,448 97,081
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -246,554 -347,892 -347,795 -348,117 -350,754
IV. Tổng hàng tồn kho 1,256,008 1,435,336 1,760,183 1,417,440 1,805,395
1. Hàng tồn kho 1,256,008 1,443,017 1,766,246 1,422,081 1,809,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -7,681 -6,063 -4,641 -3,679
V. Tài sản ngắn hạn khác 47,103 39,540 38,229 52,890 71,121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,205 33,295 35,855 40,214 34,156
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,802 2,879 2,335 186 261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 97 3,366 39 12,490 36,704
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,412,558 7,609,247 7,779,071 8,035,956 7,664,592
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,790 33,676 58,965 60,763 63,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 54,790 33,676 58,965 60,763 63,800
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,427,949 1,326,966 1,238,840 1,158,101 1,044,581
1. Tài sản cố định hữu hình 1,358,776 1,276,502 1,198,341 1,120,489 1,009,839
- Nguyên giá 4,588,140 4,598,511 4,631,703 4,662,170 4,667,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,229,364 -3,322,009 -3,433,362 -3,541,680 -3,657,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 69,173 50,463 40,499 37,611 34,743
- Nguyên giá 157,921 158,016 163,489 163,489 163,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,748 -107,553 -122,989 -125,877 -128,746
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,116 20,116 20,116 19,331 19,331
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,616 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác -7,500 27,616 27,616 27,616 27,616
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -7,500 -7,500 -8,285 -8,285
V. Tổng tài sản dài hạn khác 212,705 208,578 186,445 168,052 167,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 212,705 208,578 186,445 168,052 167,269
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,356,525 10,327,233 10,181,246 10,252,057 10,390,069
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,452,040 8,278,305 8,227,049 8,544,539 8,810,632
I. Nợ ngắn hạn 5,157,506 6,020,047 5,818,084 6,017,654 6,180,764
1. Vay và nợ ngắn 2,571,471 2,532,613 2,899,444 2,773,528 2,865,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 685,418 1,232,940 534,499 611,117 1,074,460
4. Người mua trả tiền trước 10,265 1,998 2,495 8,980 20,580
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93,248 45,421 16,285 20,706 28,129
6. Phải trả người lao động 143,200 223,233 132,429 85,078 71,168
7. Chi phí phải trả 1,301,251 1,604,815 1,862,434 2,136,478 1,757,651
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 327,956 333,635 329,601 345,356 337,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 21,107 17,000 12,791 2,115
II. Nợ dài hạn 2,294,534 2,258,258 2,408,965 2,526,885 2,629,869
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 276,945 281,192 287,283
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 518 475 545 447 345
4. Vay và nợ dài hạn 1,990,673 1,789,835 1,703,002 1,701,078 1,684,285
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 71,091 214,437 66,894 68,748 46,471
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,904,485 2,048,928 1,954,197 1,707,517 1,579,436
I. Vốn chủ sở hữu 1,904,485 2,048,928 1,954,197 1,707,517 1,579,436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,840,000 1,840,000 1,840,000 1,840,000 1,840,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -41 -41 -41 -41 -41
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -150,809 -121,871 -207,187 -277,431 -397,837
7. Quỹ đầu tư phát triển 29,909 29,909 29,909 29,909 29,909
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 166,261 281,180 271,593 94,971 86,587
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,557 24,192 23,893 23,620 23,338
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,166 19,751 19,923 20,109 20,819
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,356,525 10,327,233 10,181,246 10,252,057 10,390,069