TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,943,967
|
2,717,985
|
2,402,175
|
2,216,100
|
2,725,476
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
126,529
|
256,411
|
104,520
|
116,954
|
186,166
|
1. Tiền
|
126,529
|
256,411
|
104,520
|
116,954
|
177,538
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,628
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
514,326
|
986,698
|
499,243
|
628,816
|
662,795
|
1. Phải thu khách hàng
|
646,356
|
1,184,978
|
742,012
|
885,119
|
911,860
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,747
|
29,190
|
4,609
|
1,366
|
4,609
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
86,776
|
120,422
|
100,417
|
90,448
|
97,081
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-246,554
|
-347,892
|
-347,795
|
-348,117
|
-350,754
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,256,008
|
1,435,336
|
1,760,183
|
1,417,440
|
1,805,395
|
1. Hàng tồn kho
|
1,256,008
|
1,443,017
|
1,766,246
|
1,422,081
|
1,809,074
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-7,681
|
-6,063
|
-4,641
|
-3,679
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47,103
|
39,540
|
38,229
|
52,890
|
71,121
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34,205
|
33,295
|
35,855
|
40,214
|
34,156
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,802
|
2,879
|
2,335
|
186
|
261
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
97
|
3,366
|
39
|
12,490
|
36,704
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,412,558
|
7,609,247
|
7,779,071
|
8,035,956
|
7,664,592
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
54,790
|
33,676
|
58,965
|
60,763
|
63,800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
54,790
|
33,676
|
58,965
|
60,763
|
63,800
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,427,949
|
1,326,966
|
1,238,840
|
1,158,101
|
1,044,581
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,358,776
|
1,276,502
|
1,198,341
|
1,120,489
|
1,009,839
|
- Nguyên giá
|
4,588,140
|
4,598,511
|
4,631,703
|
4,662,170
|
4,667,059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,229,364
|
-3,322,009
|
-3,433,362
|
-3,541,680
|
-3,657,221
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
69,173
|
50,463
|
40,499
|
37,611
|
34,743
|
- Nguyên giá
|
157,921
|
158,016
|
163,489
|
163,489
|
163,489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88,748
|
-107,553
|
-122,989
|
-125,877
|
-128,746
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,116
|
20,116
|
20,116
|
19,331
|
19,331
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,616
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
-7,500
|
27,616
|
27,616
|
27,616
|
27,616
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-7,500
|
-7,500
|
-8,285
|
-8,285
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
212,705
|
208,578
|
186,445
|
168,052
|
167,269
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
212,705
|
208,578
|
186,445
|
168,052
|
167,269
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,356,525
|
10,327,233
|
10,181,246
|
10,252,057
|
10,390,069
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,452,040
|
8,278,305
|
8,227,049
|
8,544,539
|
8,810,632
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,157,506
|
6,020,047
|
5,818,084
|
6,017,654
|
6,180,764
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,571,471
|
2,532,613
|
2,899,444
|
2,773,528
|
2,865,683
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
685,418
|
1,232,940
|
534,499
|
611,117
|
1,074,460
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,265
|
1,998
|
2,495
|
8,980
|
20,580
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
93,248
|
45,421
|
16,285
|
20,706
|
28,129
|
6. Phải trả người lao động
|
143,200
|
223,233
|
132,429
|
85,078
|
71,168
|
7. Chi phí phải trả
|
1,301,251
|
1,604,815
|
1,862,434
|
2,136,478
|
1,757,651
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
327,956
|
333,635
|
329,601
|
345,356
|
337,634
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
21,107
|
17,000
|
12,791
|
2,115
|
II. Nợ dài hạn
|
2,294,534
|
2,258,258
|
2,408,965
|
2,526,885
|
2,629,869
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
276,945
|
281,192
|
287,283
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
518
|
475
|
545
|
447
|
345
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,990,673
|
1,789,835
|
1,703,002
|
1,701,078
|
1,684,285
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
71,091
|
214,437
|
66,894
|
68,748
|
46,471
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,904,485
|
2,048,928
|
1,954,197
|
1,707,517
|
1,579,436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,904,485
|
2,048,928
|
1,954,197
|
1,707,517
|
1,579,436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,840,000
|
1,840,000
|
1,840,000
|
1,840,000
|
1,840,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-150,809
|
-121,871
|
-207,187
|
-277,431
|
-397,837
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,909
|
29,909
|
29,909
|
29,909
|
29,909
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
166,261
|
281,180
|
271,593
|
94,971
|
86,587
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24,557
|
24,192
|
23,893
|
23,620
|
23,338
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
19,166
|
19,751
|
19,923
|
20,109
|
20,819
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,356,525
|
10,327,233
|
10,181,246
|
10,252,057
|
10,390,069
|