単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,217,751 2,819,148 2,455,127 2,310,271 2,719,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,954 78,623 175,238 201,195 186,168
1. Tiền 116,954 78,623 175,238 192,567 177,540
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8,628 8,628
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 629,745 557,063 491,489 452,760 662,625
1. Phải thu khách hàng 885,119 803,624 750,252 710,849 911,860
2. Trả trước cho người bán 1,366 1,400 1,601 2,606 4,609
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 90,969 100,127 87,645 87,279 96,910
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -347,710 -348,087 -348,009 -347,974 -350,754
IV. Tổng hàng tồn kho 1,418,236 2,092,598 1,711,500 1,595,568 1,805,395
1. Hàng tồn kho 1,422,877 2,097,239 1,714,565 1,598,632 1,809,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,641 -4,641 -3,064 -3,064 -3,679
V. Tài sản ngắn hạn khác 52,817 90,864 76,899 60,748 65,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,141 37,813 74,397 60,305 43,895
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 186 40,048 1,547 186 261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12,490 13,003 955 256 21,515
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,033,333 8,058,484 8,104,155 8,134,723 7,668,679
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,763 63,254 63,435 63,618 63,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 60,763 63,254 63,435 63,618 63,800
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,158,101 1,129,783 1,100,458 1,074,226 1,044,581
1. Tài sản cố định hữu hình 1,120,489 1,092,889 1,064,281 1,038,766 1,009,839
- Nguyên giá 4,662,170 4,663,186 4,661,382 4,664,390 4,667,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,541,680 -3,570,297 -3,597,101 -3,625,624 -3,657,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37,611 36,894 36,177 35,460 34,743
- Nguyên giá 163,489 163,489 163,489 163,489 163,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,877 -126,594 -127,312 -128,029 -128,746
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,116 19,331 19,331 19,331 19,331
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 27,616 27,616 27,616 27,616 27,616
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,500 -8,285 -8,285 -8,285 -8,285
V. Tổng tài sản dài hạn khác 164,643 160,269 169,128 167,437 171,101
1. Chi phí trả trước dài hạn 164,643 160,269 169,128 167,437 171,101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,251,084 10,877,632 10,559,281 10,444,994 10,388,537
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,546,166 9,227,699 8,958,115 8,847,987 8,806,108
I. Nợ ngắn hạn 6,019,281 6,639,152 6,328,720 6,294,658 6,176,239
1. Vay và nợ ngắn 2,773,528 2,909,482 2,966,315 2,931,336 2,865,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 611,121 1,119,670 679,230 610,181 1,074,460
4. Người mua trả tiền trước 8,980 17,834 10,156 17,302 20,580
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,085 10,430 45,918 67,014 25,058
6. Phải trả người lao động 85,078 38,559 50,093 53,615 69,368
7. Chi phí phải trả 2,139,106 2,179,605 2,199,000 2,230,866 1,757,998
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 345,764 327,225 341,632 349,146 337,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,000 12,509 12,748 11,633 2,115
II. Nợ dài hạn 2,526,885 2,588,547 2,629,395 2,553,328 2,629,869
1. Phải trả dài hạn người bán 281,192 284,427 286,845 282,858 287,283
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 447 345 345 345 345
4. Vay và nợ dài hạn 1,701,078 1,714,712 1,712,339 1,642,587 1,684,285
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 68,748 69,326 69,904 70,482 46,471
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,704,918 1,649,933 1,601,166 1,597,007 1,582,428
I. Vốn chủ sở hữu 1,704,918 1,649,933 1,601,166 1,597,007 1,582,428
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,840,000 1,840,000 1,840,000 1,840,000 1,840,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -41 -41 -41 -41 -41
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -277,431 -340,984 -388,803 -309,003 -397,837
7. Quỹ đầu tư phát triển 29,909 29,909 29,909 29,909 29,909
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,372 100,652 99,364 15,236 89,579
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,620 23,561 23,479 23,419 23,338
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 20,109 20,397 20,738 20,906 20,819
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,251,084 10,877,632 10,559,281 10,444,994 10,388,537