TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,217,751
|
2,819,148
|
2,455,127
|
2,310,271
|
2,719,858
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
116,954
|
78,623
|
175,238
|
201,195
|
186,168
|
1. Tiền
|
116,954
|
78,623
|
175,238
|
192,567
|
177,540
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
8,628
|
8,628
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
629,745
|
557,063
|
491,489
|
452,760
|
662,625
|
1. Phải thu khách hàng
|
885,119
|
803,624
|
750,252
|
710,849
|
911,860
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,366
|
1,400
|
1,601
|
2,606
|
4,609
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
90,969
|
100,127
|
87,645
|
87,279
|
96,910
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-347,710
|
-348,087
|
-348,009
|
-347,974
|
-350,754
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,418,236
|
2,092,598
|
1,711,500
|
1,595,568
|
1,805,395
|
1. Hàng tồn kho
|
1,422,877
|
2,097,239
|
1,714,565
|
1,598,632
|
1,809,074
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,641
|
-4,641
|
-3,064
|
-3,064
|
-3,679
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
52,817
|
90,864
|
76,899
|
60,748
|
65,671
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40,141
|
37,813
|
74,397
|
60,305
|
43,895
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
186
|
40,048
|
1,547
|
186
|
261
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,490
|
13,003
|
955
|
256
|
21,515
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,033,333
|
8,058,484
|
8,104,155
|
8,134,723
|
7,668,679
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
60,763
|
63,254
|
63,435
|
63,618
|
63,800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
60,763
|
63,254
|
63,435
|
63,618
|
63,800
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,158,101
|
1,129,783
|
1,100,458
|
1,074,226
|
1,044,581
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,120,489
|
1,092,889
|
1,064,281
|
1,038,766
|
1,009,839
|
- Nguyên giá
|
4,662,170
|
4,663,186
|
4,661,382
|
4,664,390
|
4,667,059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,541,680
|
-3,570,297
|
-3,597,101
|
-3,625,624
|
-3,657,221
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37,611
|
36,894
|
36,177
|
35,460
|
34,743
|
- Nguyên giá
|
163,489
|
163,489
|
163,489
|
163,489
|
163,489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125,877
|
-126,594
|
-127,312
|
-128,029
|
-128,746
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,116
|
19,331
|
19,331
|
19,331
|
19,331
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
27,616
|
27,616
|
27,616
|
27,616
|
27,616
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,500
|
-8,285
|
-8,285
|
-8,285
|
-8,285
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
164,643
|
160,269
|
169,128
|
167,437
|
171,101
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
164,643
|
160,269
|
169,128
|
167,437
|
171,101
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,251,084
|
10,877,632
|
10,559,281
|
10,444,994
|
10,388,537
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,546,166
|
9,227,699
|
8,958,115
|
8,847,987
|
8,806,108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,019,281
|
6,639,152
|
6,328,720
|
6,294,658
|
6,176,239
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,773,528
|
2,909,482
|
2,966,315
|
2,931,336
|
2,865,683
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
611,121
|
1,119,670
|
679,230
|
610,181
|
1,074,460
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,980
|
17,834
|
10,156
|
17,302
|
20,580
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,085
|
10,430
|
45,918
|
67,014
|
25,058
|
6. Phải trả người lao động
|
85,078
|
38,559
|
50,093
|
53,615
|
69,368
|
7. Chi phí phải trả
|
2,139,106
|
2,179,605
|
2,199,000
|
2,230,866
|
1,757,998
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
345,764
|
327,225
|
341,632
|
349,146
|
337,634
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10,000
|
12,509
|
12,748
|
11,633
|
2,115
|
II. Nợ dài hạn
|
2,526,885
|
2,588,547
|
2,629,395
|
2,553,328
|
2,629,869
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
281,192
|
284,427
|
286,845
|
282,858
|
287,283
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
447
|
345
|
345
|
345
|
345
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,701,078
|
1,714,712
|
1,712,339
|
1,642,587
|
1,684,285
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
68,748
|
69,326
|
69,904
|
70,482
|
46,471
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,704,918
|
1,649,933
|
1,601,166
|
1,597,007
|
1,582,428
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,704,918
|
1,649,933
|
1,601,166
|
1,597,007
|
1,582,428
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,840,000
|
1,840,000
|
1,840,000
|
1,840,000
|
1,840,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-277,431
|
-340,984
|
-388,803
|
-309,003
|
-397,837
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,909
|
29,909
|
29,909
|
29,909
|
29,909
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
92,372
|
100,652
|
99,364
|
15,236
|
89,579
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,620
|
23,561
|
23,479
|
23,419
|
23,338
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
20,109
|
20,397
|
20,738
|
20,906
|
20,819
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,251,084
|
10,877,632
|
10,559,281
|
10,444,994
|
10,388,537
|