単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,219 -83,281 79,911 -9,007 22,164
2. Điều chỉnh cho các khoản 63,604 63,717 33,341 62,704 65,966
- Khấu hao TSCĐ 29,791 29,181 32,231 31,345 31,511
- Các khoản dự phòng -838 -572 -30,780 2,355 5,826
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -110 -35 409
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -357 -206 -209 -212 -253
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 35,008 35,424 32,133 29,216 28,473
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64,823 -19,564 113,252 53,697 88,129
- Tăng, giảm các khoản phải thu -528,641 -31,981 -503,371 97,865 310,924
- Tăng, giảm hàng tồn kho 380,657 115,933 -210,442 -138,995 271,764
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 243,131 42,843 697,446 -82,372 -466,844
- Tăng giảm chi phí trả trước -45,443 15,524 16,767 -7,918 -23,108
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -36,247 -38,258 -51,721 -28,594 -27,461
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,899 -685
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 -2 14,207
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 52,784
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 78,284 84,495 61,932 -65,431 166,926
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,465 -2,836 796 -4,660 -2,562
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,627
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 357 206 209 24 440
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,481 -2,629 1,005 -4,636 -2,122
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,710,943 1,257,354 991,857 1,386,057 1,422,010
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,686,139 -1,313,247 -1,069,827 -1,463,033 -1,491,401
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 24,804 -55,893 -77,971 -76,976 -69,391
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 96,607 25,972 -15,033 -147,043 95,413
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 78,623 175,238 201,195 177,538 30,495
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 -15 6 0 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 175,238 201,195 186,168 30,495 125,910