I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,149
|
1,219
|
-83,281
|
79,911
|
-9,007
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
66,339
|
63,604
|
63,717
|
33,341
|
62,704
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,275
|
29,791
|
29,181
|
32,231
|
31,345
|
- Các khoản dự phòng
|
265
|
-838
|
-572
|
-30,780
|
2,355
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-36
|
|
-110
|
-35
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-209
|
-357
|
-206
|
-209
|
-212
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
37,044
|
35,008
|
35,424
|
32,133
|
29,216
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73,489
|
64,823
|
-19,564
|
113,252
|
53,697
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
601,441
|
-528,641
|
-31,981
|
-503,371
|
97,865
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-675,158
|
380,657
|
115,933
|
-210,442
|
-138,995
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-116,316
|
243,131
|
42,843
|
697,446
|
-82,372
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,184
|
-45,443
|
15,524
|
16,767
|
-7,918
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-34,505
|
-36,247
|
-38,258
|
-51,721
|
-28,594
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,354
|
|
|
|
-11,899
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
201
|
5
|
-2
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
52,784
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-144,018
|
78,284
|
84,495
|
61,932
|
-65,431
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,436
|
-8,465
|
-2,836
|
796
|
-4,660
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,627
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
209
|
357
|
206
|
209
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,228
|
-6,481
|
-2,629
|
1,005
|
-4,636
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,086,442
|
1,710,943
|
1,257,354
|
991,857
|
1,386,057
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-976,527
|
-1,686,139
|
-1,313,247
|
-1,069,827
|
-1,463,033
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
109,915
|
24,804
|
-55,893
|
-77,971
|
-76,976
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-38,330
|
96,607
|
25,972
|
-15,033
|
-147,043
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
116,954
|
78,623
|
175,238
|
201,195
|
177,538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
8
|
-15
|
6
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78,623
|
175,238
|
201,195
|
186,168
|
30,495
|