単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,182,631 3,071,006 2,390,199 2,957,401 2,832,333
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,182,631 3,071,006 2,390,199 2,957,401 2,832,333
Giá vốn hàng bán 2,077,378 2,975,708 2,379,735 2,820,076 2,747,432
Lợi nhuận gộp 105,253 95,298 10,464 137,325 84,901
Doanh thu hoạt động tài chính 5,913 8,475 1,268 3,454 4,002
Chi phí tài chính 37,200 35,767 35,464 32,417 29,909
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,044 35,008 35,424 32,133 29,216
Chi phí bán hàng 10,758 12,949 10,315 17,001 14,444
Chi phí quản lý doanh nghiệp 55,069 56,538 55,147 63,215 53,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,140 -1,480 -89,194 28,145 -8,976
Thu nhập khác 55 2,819 6,069 55,047 219
Chi phí khác 1,045 120 156 3,281 249
Lợi nhuận khác -991 2,699 5,913 51,766 -30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,149 1,219 -83,281 79,911 -9,007
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,181 1,314 678 5,655 161
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,181 1,314 678 5,655 161
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,968 -95 -83,959 74,256 -9,167
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 288 341 168 -87 36
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,680 -436 -84,127 74,343 -9,203
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)