Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,182,631
|
3,071,006
|
2,390,199
|
2,957,401
|
2,832,333
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,182,631
|
3,071,006
|
2,390,199
|
2,957,401
|
2,832,333
|
Giá vốn hàng bán
|
2,077,378
|
2,975,708
|
2,379,735
|
2,820,076
|
2,747,432
|
Lợi nhuận gộp
|
105,253
|
95,298
|
10,464
|
137,325
|
84,901
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,913
|
8,475
|
1,268
|
3,454
|
4,002
|
Chi phí tài chính
|
37,200
|
35,767
|
35,464
|
32,417
|
29,909
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,044
|
35,008
|
35,424
|
32,133
|
29,216
|
Chi phí bán hàng
|
10,758
|
12,949
|
10,315
|
17,001
|
14,444
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55,069
|
56,538
|
55,147
|
63,215
|
53,525
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,140
|
-1,480
|
-89,194
|
28,145
|
-8,976
|
Thu nhập khác
|
55
|
2,819
|
6,069
|
55,047
|
219
|
Chi phí khác
|
1,045
|
120
|
156
|
3,281
|
249
|
Lợi nhuận khác
|
-991
|
2,699
|
5,913
|
51,766
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,149
|
1,219
|
-83,281
|
79,911
|
-9,007
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,181
|
1,314
|
678
|
5,655
|
161
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,181
|
1,314
|
678
|
5,655
|
161
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,968
|
-95
|
-83,959
|
74,256
|
-9,167
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
288
|
341
|
168
|
-87
|
36
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,680
|
-436
|
-84,127
|
74,343
|
-9,203
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|