単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,390,199 2,957,401 2,832,333 3,399,210 2,757,094
Các khoản giảm trừ doanh thu 27
Doanh thu thuần 2,390,199 2,957,401 2,832,333 3,399,210 2,757,066
Giá vốn hàng bán 2,379,735 2,820,076 2,747,432 3,287,645 2,689,418
Lợi nhuận gộp 10,464 137,325 84,901 111,565 67,648
Doanh thu hoạt động tài chính 1,268 3,454 4,002 6,695 4,686
Chi phí tài chính 35,464 32,417 29,909 29,152 27,573
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,424 32,133 29,216 28,473 27,517
Chi phí bán hàng 10,315 17,001 14,444 15,845 16,156
Chi phí quản lý doanh nghiệp 55,147 63,215 53,525 61,520 49,852
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -89,194 28,145 -8,976 11,744 -21,248
Thu nhập khác 6,069 55,047 219 10,864 9,522
Chi phí khác 156 3,281 249 445 1,116
Lợi nhuận khác 5,913 51,766 -30 10,419 8,405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -83,281 79,911 -9,007 22,164 -12,842
Chi phí thuế TNDN hiện hành 678 5,655 161 7,626 -513
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 678 5,655 161 7,626 -513
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -83,959 74,256 -9,167 14,538 -12,329
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 168 -87 36 68 -6
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -84,127 74,343 -9,203 14,471 -12,323
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)