単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,071,006 2,390,199 2,957,401 2,832,333 3,399,210
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 3,071,006 2,390,199 2,957,401 2,832,333 3,399,210
Giá vốn hàng bán 2,975,708 2,379,735 2,820,076 2,747,432 3,287,645
Lợi nhuận gộp 95,298 10,464 137,325 84,901 111,565
Doanh thu hoạt động tài chính 8,475 1,268 3,454 4,002 6,695
Chi phí tài chính 35,767 35,464 32,417 29,909 29,152
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,008 35,424 32,133 29,216 28,473
Chi phí bán hàng 12,949 10,315 17,001 14,444 15,845
Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,538 55,147 63,215 53,525 61,520
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,480 -89,194 28,145 -8,976 11,744
Thu nhập khác 2,819 6,069 55,047 219 10,864
Chi phí khác 120 156 3,281 249 445
Lợi nhuận khác 2,699 5,913 51,766 -30 10,419
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,219 -83,281 79,911 -9,007 22,164
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,314 678 5,655 161 7,626
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,314 678 5,655 161 7,626
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -95 -83,959 74,256 -9,167 14,538
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 341 168 -87 36 68
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -436 -84,127 74,343 -9,203 14,471
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)