|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,390,199
|
2,957,401
|
2,832,333
|
3,399,210
|
2,757,094
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
27
|
|
Doanh thu thuần
|
2,390,199
|
2,957,401
|
2,832,333
|
3,399,210
|
2,757,066
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,379,735
|
2,820,076
|
2,747,432
|
3,287,645
|
2,689,418
|
|
Lợi nhuận gộp
|
10,464
|
137,325
|
84,901
|
111,565
|
67,648
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,268
|
3,454
|
4,002
|
6,695
|
4,686
|
|
Chi phí tài chính
|
35,464
|
32,417
|
29,909
|
29,152
|
27,573
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,424
|
32,133
|
29,216
|
28,473
|
27,517
|
|
Chi phí bán hàng
|
10,315
|
17,001
|
14,444
|
15,845
|
16,156
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55,147
|
63,215
|
53,525
|
61,520
|
49,852
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-89,194
|
28,145
|
-8,976
|
11,744
|
-21,248
|
|
Thu nhập khác
|
6,069
|
55,047
|
219
|
10,864
|
9,522
|
|
Chi phí khác
|
156
|
3,281
|
249
|
445
|
1,116
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,913
|
51,766
|
-30
|
10,419
|
8,405
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-83,281
|
79,911
|
-9,007
|
22,164
|
-12,842
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
678
|
5,655
|
161
|
7,626
|
-513
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
678
|
5,655
|
161
|
7,626
|
-513
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-83,959
|
74,256
|
-9,167
|
14,538
|
-12,329
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
168
|
-87
|
36
|
68
|
-6
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-84,127
|
74,343
|
-9,203
|
14,471
|
-12,323
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|