単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,592,835 12,860,228 11,697,412 9,531,280 10,601,238
Các khoản giảm trừ doanh thu 26,866 2,427 0 759 0
Doanh thu thuần 9,565,969 12,857,801 11,697,412 9,530,520 10,601,238
Giá vốn hàng bán 9,109,284 12,069,603 11,300,070 9,354,973 10,253,602
Lợi nhuận gộp 456,685 788,198 397,342 175,547 347,636
Doanh thu hoạt động tài chính 8,826 9,575 26,198 31,620 19,110
Chi phí tài chính 155,110 117,215 144,946 172,573 140,848
Trong đó: Chi phí lãi vay 154,532 116,482 134,407 168,951 139,610
Chi phí bán hàng 54,155 61,607 55,033 54,442 51,007
Chi phí quản lý doanh nghiệp 222,018 445,867 213,744 168,069 230,133
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,228 173,084 9,817 -187,916 -55,242
Thu nhập khác 11,307 8,729 26,354 33,461 63,989
Chi phí khác 9,863 24,406 30,261 21,226 4,602
Lợi nhuận khác 1,444 -15,678 -3,907 12,235 59,388
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,672 157,406 5,910 -175,681 4,145
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,803 34,737 15,369 3,354 8,828
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 16,803 34,737 15,369 3,354 8,828
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,869 122,669 -9,460 -179,034 -4,683
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,804 563 172 186 710
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,065 122,106 -9,631 -179,221 -5,393
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)