DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,67 | -25,35 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,51 | -18,16 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,45 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,51 | 3,09 | 2,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.632,85 | 1.777,06 | 1.291,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,05 | 8,83 | -27,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,96 | -11,76 | 4,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,20 | -14,87 | 2,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 121,24 | 113,00 | 10,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 108,07 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,05 | 30,51 | 48,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,50 | 124,16 | 177,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,80 | 17,95 | 37,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,65 | 177,87 | 230,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.071,99 | 815,92 | 826,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,31 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,29 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 2,10 | 1,93 |