TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,219,280
|
3,635,982
|
3,643,255
|
3,562,206
|
3,464,044
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
151,954
|
62,327
|
113,893
|
270,117
|
102,127
|
1. Tiền
|
115,135
|
23,623
|
31,416
|
195,129
|
23,785
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
36,819
|
38,704
|
82,477
|
74,987
|
78,342
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
153,883
|
302,330
|
81,658
|
42,832
|
78,935
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
21,525
|
107,479
|
105,568
|
3,061
|
46,706
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,494
|
-4,117
|
-62,948
|
-1,255
|
-5,504
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253,884
|
415,442
|
373,297
|
820,745
|
594,142
|
1. Phải thu khách hàng
|
410,899
|
421,596
|
513,614
|
714,746
|
726,970
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,269
|
13,826
|
7,972
|
99,538
|
36,475
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,282
|
161,064
|
29,799
|
187,638
|
13,285
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-180,566
|
-181,044
|
-181,088
|
-181,177
|
-183,588
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,643,232
|
2,807,411
|
2,994,322
|
2,413,356
|
2,573,015
|
1. Hàng tồn kho
|
1,645,856
|
2,880,729
|
3,036,509
|
2,425,832
|
2,692,564
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,625
|
-73,318
|
-42,187
|
-12,476
|
-119,550
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,327
|
48,473
|
80,085
|
15,156
|
115,826
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
679
|
476
|
595
|
819
|
127
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,524
|
47,997
|
79,466
|
14,326
|
113,139
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,125
|
0
|
24
|
11
|
2,559
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
555,057
|
559,228
|
556,738
|
565,613
|
467,692
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,386
|
10,910
|
15,799
|
15,488
|
14,362
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,386
|
10,910
|
15,799
|
15,488
|
14,362
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
317,725
|
307,973
|
302,279
|
328,794
|
320,369
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
211,580
|
207,571
|
176,814
|
216,829
|
221,276
|
- Nguyên giá
|
449,589
|
464,839
|
394,993
|
406,010
|
429,517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-238,010
|
-257,268
|
-218,179
|
-189,181
|
-208,241
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
30,326
|
11,862
|
6,223
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
31,756
|
18,441
|
18,441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-1,430
|
-6,579
|
-12,218
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
106,145
|
100,403
|
95,139
|
100,104
|
92,871
|
- Nguyên giá
|
134,511
|
134,511
|
135,004
|
145,892
|
139,902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,366
|
-34,109
|
-39,864
|
-45,788
|
-47,031
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22,125
|
20,832
|
19,538
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,880
|
-5,173
|
-6,467
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
174,852
|
199,462
|
203,006
|
203,382
|
110,364
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
174,852
|
199,462
|
203,006
|
203,382
|
110,364
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,560
|
6,109
|
5,346
|
4,426
|
5,441
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,560
|
6,109
|
5,346
|
4,426
|
5,441
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,774,336
|
4,195,211
|
4,199,993
|
4,127,819
|
3,931,736
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,294,251
|
2,276,574
|
2,289,256
|
2,266,910
|
2,673,590
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,294,105
|
2,276,431
|
2,263,951
|
2,259,175
|
2,648,122
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,064,371
|
1,478,242
|
1,540,085
|
1,447,218
|
2,038,429
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
162,434
|
604,960
|
384,776
|
387,376
|
389,312
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,002
|
6,858
|
18,454
|
25,822
|
12,773
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,419
|
43,346
|
17,678
|
19,970
|
931
|
6. Phải trả người lao động
|
5,169
|
5,707
|
2,512
|
2,261
|
3,242
|
7. Chi phí phải trả
|
2,184
|
1,799
|
5,284
|
3,818
|
5,206
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,918
|
131,069
|
284,758
|
364,667
|
183,324
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
147
|
142
|
25,305
|
7,735
|
25,468
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
147
|
142
|
871
|
870
|
1,375
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
12,553
|
3,290
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24,092
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,480,085
|
1,918,637
|
1,910,737
|
1,860,909
|
1,258,147
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,480,085
|
1,918,637
|
1,910,737
|
1,860,909
|
1,258,147
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,021,106
|
1,021,106
|
1,021,106
|
1,123,200
|
1,123,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,743
|
46,662
|
46,662
|
46,662
|
46,662
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-8,993
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
76,030
|
76,030
|
76,030
|
76,030
|
68,652
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
29,856
|
29,856
|
29,856
|
27,209
|
27,209
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
314,147
|
704,549
|
709,983
|
560,677
|
-22,708
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,608
|
4,450
|
3,925
|
3,753
|
11,262
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
26,196
|
40,434
|
27,100
|
27,132
|
15,132
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,774,336
|
4,195,211
|
4,199,993
|
4,127,819
|
3,931,736
|