Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,085,338
|
4,645,958
|
5,326,724
|
6,158,687
|
6,305,418
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
807
|
1,178
|
2,235
|
1,329
|
358
|
Doanh thu thuần
|
4,084,531
|
4,644,781
|
5,324,489
|
6,157,359
|
6,305,060
|
Giá vốn hàng bán
|
3,819,782
|
3,967,469
|
5,039,638
|
6,001,720
|
6,602,788
|
Lợi nhuận gộp
|
264,749
|
677,312
|
284,851
|
155,638
|
-297,728
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
41,202
|
60,891
|
52,328
|
28,727
|
65,336
|
Chi phí tài chính
|
87,721
|
70,104
|
213,473
|
110,822
|
148,960
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
70,503
|
56,257
|
97,137
|
116,540
|
103,851
|
Chi phí bán hàng
|
52,178
|
86,652
|
47,694
|
42,830
|
57,300
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57,796
|
59,328
|
52,671
|
45,192
|
58,962
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93,454
|
546,728
|
26,887
|
-14,189
|
-590,631
|
Thu nhập khác
|
3,493
|
3,123
|
1,174
|
34,218
|
23,432
|
Chi phí khác
|
1,529
|
2,157
|
1,726
|
908
|
6,424
|
Lợi nhuận khác
|
1,964
|
966
|
-553
|
33,310
|
17,008
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-14,802
|
24,610
|
3,544
|
289
|
-93,018
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
95,417
|
547,694
|
26,334
|
19,120
|
-573,623
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,439
|
91,350
|
18,791
|
15,103
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24,092
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,439
|
91,350
|
18,791
|
15,103
|
24,092
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,978
|
456,344
|
7,543
|
4,017
|
-597,715
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,129
|
14,248
|
2,108
|
148
|
-11,778
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
75,849
|
442,097
|
5,435
|
3,869
|
-585,937
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|