単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,168,701 1,261,471 1,633,992 1,632,896 1,777,059
Các khoản giảm trừ doanh thu 276 314 43 1
Doanh thu thuần 2,168,425 1,261,471 1,633,678 1,632,853 1,777,058
Giá vốn hàng bán 2,135,067 1,219,109 1,700,097 1,697,520 1,986,062
Lợi nhuận gộp 33,358 42,362 -66,419 -64,667 -209,004
Doanh thu hoạt động tài chính 8,199 7,900 9,859 36,874 10,703
Chi phí tài chính 33,919 22,118 53,106 25,407 48,329
Trong đó: Chi phí lãi vay 27,416 20,206 27,796 21,497 34,352
Chi phí bán hàng 11,324 14,430 14,107 11,912 16,850
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,802 12,481 13,811 14,463 18,207
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -17,608 1,326 -154,950 -122,858 -314,149
Thu nhập khác 14,884 866 715 273 21,580
Chi phí khác 4 3 188 121 6,112
Lợi nhuận khác 14,879 863 526 151 15,468
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,120 93 -17,366 -43,283 -32,462
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,729 2,188 -154,424 -122,706 -298,681
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,768 1,235 -1,235 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 24,092
Chi phí thuế TNDN 9,768 1,235 -1,235 24,092
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,497 953 -153,189 -122,706 -322,773
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 128 65 -3,277 -2,487 -6,079
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -12,625 889 -149,912 -120,220 -316,694
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)