単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,562,206 3,755,147 3,635,290 3,501,002 3,464,044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,117 124,289 114,924 113,266 102,127
1. Tiền 195,129 68,671 72,862 17,506 23,785
2. Các khoản tương đương tiền 74,987 55,617 42,063 95,760 78,342
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,832 35,119 61,920 56,410 78,935
1. Đầu tư ngắn hạn 3,061 13,567 43,343 31,137 46,706
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,255 -482 -3,458 -3,640 -5,504
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 820,745 793,285 824,325 788,294 594,142
1. Phải thu khách hàng 714,746 645,983 819,723 866,492 726,970
2. Trả trước cho người bán 99,538 109,736 48,746 88,113 36,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 187,638 217,743 136,034 13,865 13,285
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -181,177 -181,177 -181,177 -181,177 -183,588
IV. Tổng hàng tồn kho 2,413,356 2,739,800 2,567,686 2,466,223 2,573,015
1. Hàng tồn kho 2,425,832 2,746,135 2,592,840 2,491,376 2,692,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,476 -6,335 -25,153 -25,153 -119,550
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,156 62,654 66,435 76,810 115,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 819 4,551 375 467 127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,326 58,089 66,050 76,335 113,139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 14 10 8 2,559
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 565,527 579,216 558,285 508,207 467,692
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,488 14,345 14,351 14,356 14,362
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,488 14,345 14,351 14,356 14,362
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 328,794 322,023 340,358 333,080 320,369
1. Tài sản cố định hữu hình 216,829 212,112 232,501 227,279 221,276
- Nguyên giá 406,010 406,101 431,572 431,572 429,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,181 -193,989 -199,070 -204,293 -208,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,862 10,452 9,042 7,632 6,223
- Nguyên giá 18,441 18,441 18,441 18,441 18,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,579 -7,989 -9,399 -10,809 -12,218
3. Tài sản cố định vô hình 100,104 99,459 98,814 98,169 92,871
- Nguyên giá 145,892 145,892 145,892 145,892 139,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,788 -46,433 -47,078 -47,723 -47,031
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 203,295 203,475 186,109 142,826 110,364
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 203,295 203,475 186,109 142,826 110,364
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,426 3,978 4,352 5,425 5,441
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,426 3,978 4,352 5,425 5,441
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,127,733 4,334,363 4,193,575 4,009,210 3,931,736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,266,910 2,472,500 2,492,501 2,430,842 2,673,590
I. Nợ ngắn hạn 2,259,175 2,466,551 2,488,534 2,429,011 2,648,122
1. Vay và nợ ngắn 1,447,218 1,652,599 1,527,081 1,711,437 2,038,429
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 387,376 385,119 586,829 552,062 389,312
4. Người mua trả tiền trước 25,822 20,906 17,712 15,047 12,773
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,970 13,210 50 51 931
6. Phải trả người lao động 2,261 1,716 2,088 2,144 3,242
7. Chi phí phải trả 3,818 926 3,630 1,095 5,206
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 364,667 384,070 335,539 131,622 183,324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,735 5,949 3,967 1,831 25,468
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 870 1,219 1,373 1,373 1,375
4. Vay và nợ dài hạn 3,290 2,227 1,164 101 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 24,092
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,860,823 1,861,863 1,701,074 1,578,368 1,258,147
I. Vốn chủ sở hữu 1,860,823 1,861,863 1,701,074 1,578,368 1,258,147
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,123,200 1,123,200 1,123,200 1,123,200 1,123,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,662 46,662 46,662 46,662 46,662
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 76,030 76,030 68,652 68,652 68,652
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,209 27,209 27,209 27,209 27,209
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 560,590 561,565 411,653 291,434 -22,708
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,753 3,716 11,316 11,263 11,262
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 27,132 27,197 23,698 21,211 15,132
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,127,733 4,334,363 4,193,575 4,009,210 3,931,736