単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -154,424 -122,706 -298,681 2,979 4,663
2. Điều chỉnh cho các khoản 80,813 41,505 156,923 -20,087 13,417
- Khấu hao TSCĐ 7,136 7,278 7,166 7,137 7,144
- Các khoản dự phòng 21,795 182 98,672 -52,878 -20,312
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7,501 1,636 904
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 16,585 12,548 15,097 -944 -1,369
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 27,796 21,497 34,352 26,598 27,050
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -73,611 -81,201 -141,758 -17,108 18,080
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38,678 25,799 155,645 -83,519 290,080
- Tăng, giảm hàng tồn kho 153,295 101,464 -201,188 302,256 297,487
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 142,164 -242,526 -114,403 39,747 -133,628
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,953 509 -1,486 631 548
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -29,776 12,207 -15,569 8,028 202
- Tiền lãi vay phải trả -25,314 -23,871 -30,320 -29,902 -25,640
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,929 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1 -53 -1 -61 -4
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 120,103 -207,672 -349,080 220,073 447,123
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,328 -1,080 -2,826 -193 -595
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20,979 14
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,880 -12,637 -1,144 -61,026
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,817 13,806 50,767
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 442 30,680 1,718 1,295 450
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,885 22,721 11,051 13,779 -10,403
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,013,945 1,658,281 2,101,582 1,001,446 1,106,328
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,139,533 -1,473,994 -1,773,664 -1,252,842 -1,528,372
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -994 -994 -1,027 -1,093 -1,093
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -126,582 183,293 326,891 -252,489 -423,138
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,365 -1,658 -11,138 -18,638 13,582
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 124,289 114,924 113,266 102,127 83,489
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 114,924 113,266 102,127 83,489 97,071