I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-154,424
|
-122,706
|
-298,681
|
2,979
|
4,663
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
80,813
|
41,505
|
156,923
|
-20,087
|
13,417
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,136
|
7,278
|
7,166
|
7,137
|
7,144
|
- Các khoản dự phòng
|
21,795
|
182
|
98,672
|
-52,878
|
-20,312
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7,501
|
|
1,636
|
|
904
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
16,585
|
12,548
|
15,097
|
-944
|
-1,369
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
27,796
|
21,497
|
34,352
|
26,598
|
27,050
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-73,611
|
-81,201
|
-141,758
|
-17,108
|
18,080
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38,678
|
25,799
|
155,645
|
-83,519
|
290,080
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
153,295
|
101,464
|
-201,188
|
302,256
|
297,487
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
142,164
|
-242,526
|
-114,403
|
39,747
|
-133,628
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,953
|
509
|
-1,486
|
631
|
548
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-29,776
|
12,207
|
-15,569
|
8,028
|
202
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,314
|
-23,871
|
-30,320
|
-29,902
|
-25,640
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,929
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
-53
|
-1
|
-61
|
-4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120,103
|
-207,672
|
-349,080
|
220,073
|
447,123
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,328
|
-1,080
|
-2,826
|
-193
|
-595
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
20,979
|
14
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-6,880
|
-12,637
|
-1,144
|
-61,026
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
3,817
|
13,806
|
50,767
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
442
|
30,680
|
1,718
|
1,295
|
450
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,885
|
22,721
|
11,051
|
13,779
|
-10,403
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,013,945
|
1,658,281
|
2,101,582
|
1,001,446
|
1,106,328
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,139,533
|
-1,473,994
|
-1,773,664
|
-1,252,842
|
-1,528,372
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-994
|
-994
|
-1,027
|
-1,093
|
-1,093
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-126,582
|
183,293
|
326,891
|
-252,489
|
-423,138
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,365
|
-1,658
|
-11,138
|
-18,638
|
13,582
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124,289
|
114,924
|
113,266
|
102,127
|
83,489
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-1
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
114,924
|
113,266
|
102,127
|
83,489
|
97,071
|