DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.39 | 4.68 | 9.72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.68 | 4.18 | 7.49 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.61 | 0.59 | 0.52 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.23 | 1.89 | 2.47 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 343.12 | 310.80 | 299.05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26.87 | -9.42 | -3.78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.30 | 10.21 | 14.60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.02 | 5.37 | 9.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.70 | 97.40 | 99.50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.85 | 79.83 | 79.14 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 2.43 | 4.63 | 3.79 |
Thời gian tồn kho | Date | 31.64 | 41.17 | 36.06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 48.00 | 38.13 | 34.75 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 62.78 | 58.83 | 72.76 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -52.21 | -25.71 | -76.24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.82 | 0.89 | 0.76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.36 | 0.31 | 0.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.58 | 0.62 | 0.58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.23 | 0.89 | 1.47 |