TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
148,457
|
277,963
|
257,188
|
181,051
|
236,063
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,182
|
54,662
|
65,377
|
8,299
|
94,613
|
1. Tiền
|
24,182
|
34,662
|
45,377
|
8,299
|
54,613
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
20,000
|
20,000
|
0
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,043
|
36,532
|
8,062
|
33,728
|
9,134
|
1. Phải thu khách hàng
|
183
|
30,242
|
4,217
|
29,349
|
5,232
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,856
|
1,415
|
1,803
|
2,926
|
1,602
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,500
|
5,477
|
2,644
|
2,056
|
2,902
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-495
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75,904
|
122,116
|
109,594
|
87,688
|
98,404
|
1. Hàng tồn kho
|
77,882
|
123,591
|
135,032
|
89,163
|
99,878
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,978
|
-1,475
|
-25,437
|
-1,475
|
-1,475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,327
|
64,654
|
74,155
|
51,336
|
33,912
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29,105
|
61,007
|
71,990
|
40,428
|
32,942
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,221
|
3,639
|
0
|
0
|
82
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
8
|
2,165
|
10,907
|
887
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
272,063
|
313,207
|
333,818
|
297,233
|
324,552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,116
|
7,565
|
8,333
|
9,117
|
9,800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,116
|
7,565
|
8,333
|
9,117
|
9,800
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
141,847
|
181,963
|
235,043
|
215,556
|
185,639
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141,009
|
181,963
|
235,043
|
215,556
|
185,639
|
- Nguyên giá
|
811,845
|
880,264
|
971,654
|
983,347
|
991,350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-670,836
|
-698,301
|
-736,611
|
-767,791
|
-805,711
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
838
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,909
|
629
|
629
|
629
|
629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,071
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54,254
|
104,588
|
68,796
|
61,672
|
86,608
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54,100
|
104,434
|
68,796
|
61,672
|
86,608
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
154
|
154
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
420,519
|
591,171
|
591,006
|
478,284
|
560,614
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
185,278
|
319,751
|
282,120
|
229,272
|
309,244
|
I. Nợ ngắn hạn
|
162,366
|
305,067
|
264,829
|
214,498
|
288,274
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,044
|
30,719
|
7,744
|
20,124
|
12,060
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,195
|
128,072
|
130,409
|
91,507
|
151,514
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,494
|
2,258
|
12,477
|
3,459
|
1,431
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,369
|
51,512
|
26,666
|
13,890
|
14,506
|
6. Phải trả người lao động
|
30,015
|
46,502
|
58,891
|
57,185
|
49,574
|
7. Chi phí phải trả
|
737
|
878
|
2,995
|
2,960
|
6,774
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,047
|
40,194
|
23,907
|
20,546
|
52,023
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,196
|
1,515
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22,911
|
14,684
|
17,292
|
14,774
|
20,970
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
18,691
|
7,430
|
10,000
|
7,273
|
13,571
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,220
|
7,254
|
7,292
|
7,501
|
7,399
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
235,242
|
271,420
|
308,886
|
249,012
|
251,371
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
235,242
|
271,420
|
308,886
|
249,012
|
251,371
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
55,242
|
91,420
|
128,886
|
69,012
|
71,371
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,269
|
3,419
|
1,740
|
4,827
|
391
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
420,519
|
591,171
|
591,006
|
478,284
|
560,614
|