Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
755,497
|
1,011,444
|
1,242,162
|
966,715
|
1,158,378
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
755,497
|
1,011,444
|
1,242,162
|
966,715
|
1,158,378
|
Giá vốn hàng bán
|
643,415
|
766,169
|
966,613
|
855,761
|
1,019,240
|
Lợi nhuận gộp
|
112,082
|
245,275
|
275,549
|
110,953
|
139,139
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
271
|
1,713
|
1,056
|
1,152
|
516
|
Chi phí tài chính
|
683
|
431
|
2,435
|
3,514
|
2,580
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
621
|
390
|
2,361
|
3,416
|
2,299
|
Chi phí bán hàng
|
1,505
|
1,583
|
2,336
|
2,095
|
2,497
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46,246
|
58,165
|
68,573
|
66,444
|
66,253
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
63,920
|
186,809
|
203,260
|
40,054
|
68,324
|
Thu nhập khác
|
659
|
576
|
13,714
|
816
|
5,009
|
Chi phí khác
|
726
|
2,126
|
33,490
|
1,203
|
4,009
|
Lợi nhuận khác
|
-67
|
-1,550
|
-19,775
|
-387
|
1,000
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
63,853
|
185,259
|
183,485
|
39,667
|
69,324
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,773
|
38,524
|
37,089
|
8,254
|
14,152
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
179
|
0
|
154
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,952
|
38,524
|
37,243
|
8,254
|
14,152
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,901
|
146,736
|
146,242
|
31,413
|
55,171
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
50,901
|
146,736
|
146,242
|
31,413
|
55,171
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|