Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
251,727
|
292,864
|
270,446
|
343,123
|
310,799
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
251,727
|
292,864
|
270,446
|
343,123
|
310,799
|
Giá vốn hàng bán
|
231,176
|
241,303
|
249,054
|
297,492
|
279,071
|
Lợi nhuận gộp
|
20,551
|
51,561
|
21,392
|
45,631
|
31,728
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
56
|
199
|
250
|
153
|
Chi phí tài chính
|
839
|
731
|
578
|
370
|
457
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
721
|
731
|
578
|
269
|
433
|
Chi phí bán hàng
|
491
|
784
|
620
|
603
|
1,693
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,992
|
13,704
|
13,931
|
24,626
|
13,495
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,239
|
36,398
|
6,463
|
20,283
|
16,236
|
Thu nhập khác
|
47
|
65
|
4,506
|
344
|
45
|
Chi phí khác
|
60
|
0
|
3,653
|
245
|
25
|
Lợi nhuận khác
|
-14
|
65
|
853
|
99
|
21
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,225
|
36,463
|
7,316
|
20,382
|
16,257
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,068
|
7,290
|
1,496
|
4,311
|
3,279
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,068
|
7,290
|
1,496
|
4,311
|
3,279
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,157
|
29,173
|
5,819
|
16,072
|
12,978
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,157
|
29,173
|
5,819
|
16,072
|
12,978
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|