単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 270,446 343,123 310,799 299,054 261,797
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 270,446 343,123 310,799 299,054 261,797
Giá vốn hàng bán 249,054 297,492 279,071 255,393 228,632
Lợi nhuận gộp 21,392 45,631 31,728 43,661 33,165
Doanh thu hoạt động tài chính 199 250 153 429 469
Chi phí tài chính 578 370 457 256 135
Trong đó: Chi phí lãi vay 578 269 433 142 112
Chi phí bán hàng 620 603 1,693 765 681
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,931 24,626 13,495 13,259 12,007
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,463 20,283 16,236 29,809 20,811
Thu nhập khác 4,506 344 45 891 60
Chi phí khác 3,653 245 25 2,391 154
Lợi nhuận khác 853 99 21 -1,500 -94
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,316 20,382 16,257 28,309 20,718
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,496 4,311 3,279 5,906 4,183
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,496 4,311 3,279 5,906 4,183
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,819 16,072 12,978 22,402 16,534
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,819 16,072 12,978 22,402 16,534
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)