Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
292,864
|
270,446
|
343,123
|
310,799
|
299,054
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
292,864
|
270,446
|
343,123
|
310,799
|
299,054
|
Giá vốn hàng bán
|
241,303
|
249,054
|
297,492
|
279,071
|
255,393
|
Lợi nhuận gộp
|
51,561
|
21,392
|
45,631
|
31,728
|
43,661
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
56
|
199
|
250
|
153
|
429
|
Chi phí tài chính
|
731
|
578
|
370
|
457
|
256
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
731
|
578
|
269
|
433
|
142
|
Chi phí bán hàng
|
784
|
620
|
603
|
1,693
|
765
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,704
|
13,931
|
24,626
|
13,495
|
13,259
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,398
|
6,463
|
20,283
|
16,236
|
29,809
|
Thu nhập khác
|
65
|
4,506
|
344
|
45
|
891
|
Chi phí khác
|
0
|
3,653
|
245
|
25
|
2,391
|
Lợi nhuận khác
|
65
|
853
|
99
|
21
|
-1,500
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,463
|
7,316
|
20,382
|
16,257
|
28,309
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,290
|
1,496
|
4,311
|
3,279
|
5,906
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,290
|
1,496
|
4,311
|
3,279
|
5,906
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,173
|
5,819
|
16,072
|
12,978
|
22,402
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,173
|
5,819
|
16,072
|
12,978
|
22,402
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|