TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
175,892
|
200,932
|
280,731
|
259,773
|
236,063
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,300
|
16,315
|
86,859
|
35,454
|
94,613
|
1. Tiền
|
8,300
|
16,315
|
51,859
|
35,454
|
54,613
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
35,000
|
0
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,722
|
30,271
|
21,545
|
47,904
|
9,134
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,349
|
23,597
|
9,347
|
27,848
|
5,232
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,926
|
4,647
|
9,630
|
16,502
|
1,602
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,049
|
2,629
|
3,170
|
4,157
|
2,902
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
88,831
|
132,113
|
158,158
|
168,124
|
98,404
|
1. Hàng tồn kho
|
90,306
|
133,588
|
159,633
|
169,599
|
99,878
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,475
|
-1,475
|
-1,475
|
-1,475
|
-1,475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45,040
|
22,233
|
14,169
|
8,290
|
33,912
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31,705
|
15,565
|
13,921
|
8,290
|
32,942
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
82
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,335
|
6,668
|
248
|
0
|
887
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
297,233
|
296,890
|
287,886
|
279,440
|
324,552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,117
|
9,800
|
9,800
|
9,800
|
9,800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,117
|
9,800
|
9,800
|
9,800
|
9,800
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
215,557
|
205,671
|
196,528
|
189,310
|
185,639
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
215,557
|
205,671
|
196,528
|
189,310
|
185,639
|
- Nguyên giá
|
983,347
|
983,347
|
984,012
|
986,579
|
991,350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-767,790
|
-777,677
|
-787,484
|
-797,269
|
-805,711
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
629
|
629
|
629
|
629
|
629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
61,672
|
69,760
|
68,501
|
66,013
|
86,608
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61,672
|
69,760
|
68,501
|
66,013
|
86,608
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
473,125
|
497,823
|
568,617
|
539,212
|
560,614
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
230,145
|
244,653
|
339,969
|
303,913
|
309,244
|
I. Nợ ngắn hạn
|
215,371
|
226,348
|
326,674
|
286,104
|
288,274
|
1. Vay và nợ ngắn
|
20,124
|
31,377
|
43,217
|
3,275
|
12,060
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
91,497
|
89,656
|
78,370
|
94,875
|
151,514
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,459
|
3,955
|
22,138
|
3,088
|
1,431
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,932
|
24,507
|
17,599
|
21,214
|
14,506
|
6. Phải trả người lao động
|
57,204
|
49,662
|
65,569
|
55,549
|
49,574
|
7. Chi phí phải trả
|
2,918
|
5,056
|
23,777
|
58,618
|
6,774
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,682
|
17,355
|
66,281
|
44,768
|
52,023
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,774
|
18,305
|
13,295
|
17,810
|
20,970
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,273
|
10,275
|
5,525
|
10,275
|
13,571
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,501
|
8,030
|
7,770
|
7,535
|
7,399
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
242,980
|
253,169
|
228,648
|
235,299
|
251,371
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
242,980
|
253,169
|
228,648
|
235,299
|
251,371
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,980
|
73,169
|
48,648
|
55,299
|
71,371
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,554
|
4,781
|
9,723
|
4,716
|
391
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
473,125
|
497,823
|
568,617
|
539,212
|
560,614
|