TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
280,731
|
259,773
|
236,063
|
200,388
|
238,470
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
86,859
|
35,454
|
94,613
|
54,571
|
123,830
|
1. Tiền
|
51,859
|
35,454
|
54,613
|
34,526
|
63,451
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35,000
|
0
|
40,000
|
20,044
|
60,379
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,545
|
47,904
|
9,134
|
15,766
|
12,433
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,347
|
27,848
|
5,232
|
9,294
|
6,165
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,630
|
16,502
|
1,602
|
3,439
|
4,232
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,170
|
4,157
|
2,902
|
3,635
|
2,638
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
158,158
|
168,124
|
98,404
|
119,955
|
95,439
|
1. Hàng tồn kho
|
159,633
|
169,599
|
99,878
|
121,429
|
96,914
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,475
|
-1,475
|
-1,475
|
-1,475
|
-1,475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,169
|
8,290
|
33,912
|
10,097
|
6,768
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,921
|
8,290
|
32,942
|
10,071
|
6,761
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
82
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
248
|
0
|
887
|
26
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
287,886
|
279,440
|
324,552
|
324,543
|
331,814
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,800
|
9,800
|
9,800
|
10,742
|
10,742
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,800
|
9,800
|
9,800
|
10,742
|
10,742
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
196,528
|
189,310
|
185,639
|
184,253
|
180,287
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
196,528
|
189,310
|
185,639
|
184,253
|
180,287
|
- Nguyên giá
|
984,012
|
986,579
|
991,350
|
1,000,206
|
1,006,488
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-787,484
|
-797,269
|
-805,711
|
-815,953
|
-826,201
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
629
|
629
|
629
|
629
|
629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68,501
|
66,013
|
86,608
|
87,662
|
82,631
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,501
|
66,013
|
86,608
|
87,662
|
82,631
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
568,617
|
539,212
|
560,614
|
524,931
|
570,283
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
339,969
|
303,913
|
309,244
|
247,873
|
339,779
|
I. Nợ ngắn hạn
|
326,674
|
286,104
|
288,274
|
226,095
|
314,707
|
1. Vay và nợ ngắn
|
43,217
|
3,275
|
12,060
|
8,785
|
9,735
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
78,370
|
94,875
|
151,514
|
112,469
|
93,401
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,138
|
3,088
|
1,431
|
1,181
|
2,441
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,599
|
21,214
|
14,506
|
17,393
|
44,942
|
6. Phải trả người lao động
|
65,569
|
55,549
|
49,574
|
53,396
|
57,417
|
7. Chi phí phải trả
|
23,777
|
58,618
|
6,774
|
9,359
|
4,454
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
66,281
|
44,768
|
52,023
|
23,002
|
71,811
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,425
|
II. Nợ dài hạn
|
13,295
|
17,810
|
20,970
|
21,777
|
25,072
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,525
|
10,275
|
13,571
|
13,571
|
16,981
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,770
|
7,535
|
7,399
|
8,206
|
8,091
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
228,648
|
235,299
|
251,371
|
277,058
|
230,505
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
228,648
|
235,299
|
251,371
|
277,058
|
230,505
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,648
|
55,299
|
71,371
|
97,058
|
50,505
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,723
|
4,716
|
391
|
511
|
14,083
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
568,617
|
539,212
|
560,614
|
524,931
|
570,283
|