I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,409
|
5,225
|
36,463
|
7,316
|
20,382
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-17,779
|
10,399
|
10,220
|
9,923
|
9,602
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,108
|
9,619
|
9,545
|
9,545
|
9,483
|
- Các khoản dự phòng
|
-28,560
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
83
|
68
|
|
|
100
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-72
|
-10
|
-56
|
-199
|
-250
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
661
|
721
|
731
|
578
|
269
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-13,371
|
15,624
|
46,683
|
17,239
|
29,984
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,911
|
2,775
|
8,726
|
-36,636
|
38,770
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
145,424
|
-44,425
|
-26,044
|
-9,812
|
69,721
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-58,814
|
13,592
|
87,244
|
30,227
|
751
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-23,415
|
16,776
|
2,902
|
8,740
|
-45,247
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-661
|
-721
|
-731
|
-578
|
-269
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,254
|
-1,068
|
-3,366
|
-2,452
|
-1,500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,619
|
-8,802
|
-50,843
|
-1,339
|
-38,044
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,617
|
-6,250
|
64,572
|
5,390
|
54,166
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,440
|
|
-1,174
|
1,528
|
-7,338
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
72
|
10
|
-3
|
199
|
250
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,367
|
10
|
-1,177
|
1,727
|
-7,087
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,426
|
67,245
|
48,441
|
100
|
15,356
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,033
|
-52,990
|
-41,351
|
-35,292
|
-3,275
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41,310
|
|
|
-23,331
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33,917
|
14,255
|
7,090
|
-58,523
|
12,081
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,667
|
8,015
|
70,485
|
-51,406
|
59,160
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,967
|
8,299
|
16,315
|
86,859
|
35,454
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,300
|
16,315
|
86,800
|
35,454
|
94,613
|