I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
63,853
|
185,259
|
193,022
|
39,667
|
69,324
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,187
|
31,538
|
58,997
|
37,628
|
40,206
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36,829
|
32,899
|
34,645
|
35,266
|
38,192
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
37,491
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
-40
|
-74
|
98
|
231
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-271
|
-1,713
|
-15,427
|
-1,152
|
-516
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
621
|
391
|
2,361
|
3,416
|
2,299
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
101,039
|
216,797
|
252,019
|
77,294
|
109,530
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-111
|
-30,936
|
46,058
|
-26,444
|
24,295
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,082
|
-49,024
|
-41,829
|
44,726
|
-10,561
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
40,892
|
97,045
|
-68,182
|
-63,646
|
63,172
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,035
|
-58,215
|
-32,635
|
47,409
|
-16,828
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-621
|
-343
|
-2,361
|
-3,416
|
-2,299
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,384
|
-39,728
|
-39,716
|
-20,229
|
-8,386
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17,320
|
-16,696
|
61,586
|
-17,985
|
-39,383
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96,613
|
118,900
|
174,939
|
37,710
|
119,541
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,489
|
-24,261
|
-25,202
|
-25,456
|
-8,646
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,782
|
5,257
|
15,427
|
1,152
|
516
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,706
|
997
|
-9,775
|
-24,304
|
-8,130
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
119,202
|
29,256
|
28,306
|
150,457
|
131,041
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94,367
|
-18,843
|
-48,710
|
-140,804
|
-132,807
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-98,371
|
-109,831
|
-132,535
|
-80,135
|
-23,331
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-73,535
|
-99,418
|
-152,939
|
-70,483
|
-25,097
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,371
|
20,479
|
12,225
|
-57,077
|
86,314
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,811
|
34,182
|
54,662
|
65,377
|
8,299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,182
|
54,662
|
65,377
|
8,300
|
94,613
|