DUPONT

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -0.67 0.88 0.10
Lợi nhuận biên (ROS) % -2.43 5.86 0.50
Vòng quay tổng tài sản revs 0.28 0.14 0.18
Đòn bẩy tài chính Times 0.98 1.06 1.09

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Doanh thu thuần Billions 187.68 102.27 131.74
Tăng trưởng doanh thu % -14.79 -45.51 28.81
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 1.37 1.09 0.89
Tỷ lệ EBIT % -0.99 7.94 1.38
Tỷ lệ EBT/EBIT % 255.42 91.75 61.60
Tỷ lệ EAT/EBT % 96.51 80.49 58.10

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 122.67 228.00 183.01
Thời gian tồn kho Date 13.40 25.60 32.06
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 5.46 13.35 22.13
Vòng quay vốn lưu động Date 206.35 287.49 236.39

Financial Strength

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn lưu động ròng Billions 384.94 230.17 230.34
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 10.75 3.50 3.08
Khả năng thanh toán nhanh Times 9.88 3.11 2.58
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.36 0.55 0.54
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.06 0.14 0.16