TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
232,502
|
504,617
|
503,197
|
581,103
|
424,417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
502
|
142,278
|
358,316
|
259,797
|
137,710
|
1. Tiền
|
502
|
2,498
|
28,016
|
59,797
|
47,710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
139,780
|
330,300
|
200,000
|
90,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
40,274
|
31
|
22
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
43,470
|
38
|
38
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-3,196
|
-7
|
-15
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
204,363
|
299,127
|
78,306
|
288,428
|
252,307
|
1. Phải thu khách hàng
|
136,932
|
93,087
|
77,823
|
82,644
|
205,332
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,994
|
219,110
|
4,351
|
99,661
|
13,915
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
85,321
|
20,948
|
48,754
|
153,136
|
30,851
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,884
|
-34,018
|
-52,621
|
-47,012
|
-30,092
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,517
|
62,319
|
26,095
|
28,555
|
27,181
|
1. Hàng tồn kho
|
25,517
|
62,319
|
26,095
|
28,555
|
27,181
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,121
|
894
|
206
|
4,292
|
7,197
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14
|
14
|
205
|
111
|
96
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,080
|
877
|
0
|
4,052
|
6,970
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26
|
4
|
1
|
129
|
132
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
120,113
|
81,571
|
99,230
|
1,023,541
|
240,622
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
119,002
|
81,002
|
74,003
|
996,713
|
219,649
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
119,002
|
81,002
|
74,003
|
996,713
|
219,649
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,103
|
561
|
140
|
27
|
1,424
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,103
|
561
|
140
|
27
|
1,424
|
- Nguyên giá
|
3,430
|
3,430
|
3,430
|
3,579
|
5,067
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,327
|
-2,868
|
-3,289
|
-3,552
|
-3,643
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
25,087
|
26,715
|
19,503
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
30,000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
30,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-4,913
|
-3,285
|
-10,497
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8
|
8
|
0
|
86
|
47
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8
|
8
|
0
|
86
|
47
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
352,614
|
586,188
|
602,427
|
1,604,645
|
665,039
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
84,606
|
33,530
|
42,837
|
926,197
|
40,237
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83,935
|
30,137
|
39,094
|
84,523
|
39,477
|
1. Vay và nợ ngắn
|
278
|
278
|
30,146
|
7,460
|
20,297
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,664
|
10,041
|
2,754
|
50,028
|
11,080
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
1,283
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5
|
3,917
|
1,957
|
4,102
|
1,631
|
6. Phải trả người lao động
|
101
|
121
|
165
|
1,319
|
259
|
7. Chi phí phải trả
|
1,519
|
3,598
|
1,991
|
11,204
|
2,372
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
56,368
|
12,182
|
2,080
|
8,697
|
3,837
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
430
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
671
|
3,393
|
3,743
|
841,674
|
760
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
3,000
|
3,628
|
1,928
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
671
|
393
|
116
|
812,475
|
760
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
268,009
|
552,658
|
559,590
|
678,448
|
624,802
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
268,009
|
552,658
|
559,590
|
678,448
|
624,802
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,019
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,990
|
40,727
|
47,659
|
62,962
|
61,168
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
103,555
|
51,703
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
352,614
|
586,188
|
602,427
|
1,604,645
|
665,039
|