単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,867 640,949 379,278 627,189 918,232
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 12,867 640,949 379,278 627,189 918,232
Giá vốn hàng bán 12,239 587,507 350,483 609,223 908,165
Lợi nhuận gộp 627 53,442 28,795 17,966 10,068
Doanh thu hoạt động tài chính 0 740 6,327 46,520 69,642
Chi phí tài chính -185 92 8,569 32,126 81,129
Trong đó: Chi phí lãi vay 129 92 406 1,469 66,211
Chi phí bán hàng 39 164 558 7,054 4,103
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,316 17,043 21,961 -3,939 -9,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,543 36,883 4,034 29,245 4,341
Thu nhập khác 15 28 4,927 275 2
Chi phí khác 137 120 212 2,568 2,394
Lợi nhuận khác -122 -92 4,715 -2,293 -2,392
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,665 36,791 8,749 26,952 1,949
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 7,054 1,817 4,838 2,024
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 7,054 1,817 4,838 2,024
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,665 29,737 6,932 22,114 -75
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 -507
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,665 29,737 6,932 22,114 432
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)