I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,665
|
36,791
|
8,749
|
26,839
|
1,949
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,425
|
14,027
|
25,165
|
16,826
|
-11,198
|
- Khấu hao TSCĐ
|
602
|
541
|
421
|
262
|
203
|
- Các khoản dự phòng
|
695
|
14,134
|
26,712
|
-14,605
|
-9,699
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-375
|
-41
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-740
|
-2,375
|
-3,708
|
-67,871
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
129
|
92
|
406
|
35,251
|
66,211
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,240
|
50,818
|
33,913
|
43,665
|
-9,249
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51,421
|
-69,669
|
210,094
|
-1,104,374
|
1,087,912
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,247
|
-36,802
|
36,223
|
-2,460
|
1,375
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52,446
|
-54,781
|
-17,703
|
42,625
|
-880,684
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6
|
1
|
-184
|
-52
|
54
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-43,470
|
42,984
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-129
|
-92
|
-406
|
-35,251
|
-1,202
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-238
|
-3,162
|
-4,395
|
1,344
|
-4,397
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
672
|
-113,687
|
214,072
|
-1,011,520
|
193,809
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-30,000
|
0
|
-1,599
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-47,598
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
31,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-175,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
740
|
2,375
|
3,691
|
1,704
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
740
|
-27,625
|
3,691
|
-191,493
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
255,000
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
47,924
|
849,491
|
268,036
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-769
|
-278
|
-18,332
|
59,819
|
-392,438
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-769
|
254,722
|
29,591
|
909,310
|
-124,403
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-97
|
141,776
|
216,038
|
-98,518
|
-122,087
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
598
|
502
|
142,278
|
358,316
|
259,797
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
502
|
142,278
|
358,316
|
259,797
|
137,710
|