単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2,665 36,791 8,749 26,839 1,949
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,425 14,027 25,165 16,826 -11,198
- Khấu hao TSCĐ 602 541 421 262 203
- Các khoản dự phòng 695 14,134 26,712 -14,605 -9,699
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -375 -41
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -740 -2,375 -3,708 -67,871
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 129 92 406 35,251 66,211
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,240 50,818 33,913 43,665 -9,249
- Tăng, giảm các khoản phải thu -51,421 -69,669 210,094 -1,104,374 1,087,912
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,247 -36,802 36,223 -2,460 1,375
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 52,446 -54,781 -17,703 42,625 -880,684
- Tăng giảm chi phí trả trước 6 1 -184 -52 54
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -43,470 42,984 0
- Tiền lãi vay phải trả -129 -92 -406 -35,251 -1,202
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -238 -3,162 -4,395 1,344 -4,397
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 672 -113,687 214,072 -1,011,520 193,809
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -30,000 0 -1,599
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -47,598
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 31,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -175,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 740 2,375 3,691 1,704
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 740 -27,625 3,691 -191,493
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 255,000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 47,924 849,491 268,036
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -769 -278 -18,332 59,819 -392,438
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -769 254,722 29,591 909,310 -124,403
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -97 141,776 216,038 -98,518 -122,087
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 598 502 142,278 358,316 259,797
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 502 142,278 358,316 259,797 137,710