単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,643 881 -4,729 7,450 1,124
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,479 -3,175 1,767 -1,167 -92
- Khấu hao TSCĐ 82 60 60 60 64
- Các khoản dự phòng -9,096 -1,596 993 -1,500 -1,395
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -41 -30 -345
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -40,857 -19,057 -2,182 -367 599
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 45,391 17,419 2,938 670 985
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,836 -2,294 -2,962 6,283 1,031
- Tăng, giảm các khoản phải thu -162,500 56,974 1,196,322 -144,223 11,123
- Tăng, giảm hàng tồn kho -615 609 1,380 -1,183 -17,480
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -48,999 6,583 -843,253 6,222 14,126
- Tăng giảm chi phí trả trước 63 -59 50 -58 122
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -5,916 5,916 0 0 -1,037
- Tiền lãi vay phải trả -281 -14,680 14,178 -634 -1,006
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,352 -2,034 -484 -302 -1,461
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -222,435 51,016 365,232 -133,895 5,418
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,599 0 -50,653 -76
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21,000 -14,000 -12,598 -20,342
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 35,000 -4,000 32,300 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 138,000 -313,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 729 16,756 -15,785 362 -174
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21,871 175,756 -345,383 -17,991 -20,592
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 67,070 200,057 104,056 74,063
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -63,794 -142,676 -185,060 -58,921 -68,380
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,276 -142,676 14,997 45,136 5,683
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -241,029 84,097 34,846 -106,750 -9,491
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 259,797 18,767 102,864 137,710 30,959
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,767 102,864 137,710 30,959 21,469